Từ điển Thiều Chửu
叭 - bá
① Lạt bá 喇叭 cái loa. ||② Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá 喇叭.

Từ điển Trần Văn Chánh
叭 - bá
① (thanh) Phịch, phạch: 叭的一聲,弦斷了 Dây đàn đứt đánh phạch một cái; ② (nhạc) Kèn trompet.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叭 - bá
Tiếng trợ từ cuối câu. Cũng đọc là Ba, như chữ Ba.


喇叭 - lạt bát ||